Trường : THPT Lê Duẩn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 11/10/2025

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1) SH(TNHN1)
3 Vật lý Ngoại ngữ GDĐP HNTN Vật lý Sinh học Toán học Vật lý Ngữ văn Hóa học Toán học Sinh học Hóa học Ngữ văn KTNN Tin học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lich sử Toán học Toán học Hóa học Vật lý Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ Toán học
4 Hóa học Lich sử Toán học Ngữ văn Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Toán học Toán học Sinh học Sinh học Lich sử Toán học Hóa học Tin học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Toán học Hóa học Sinh học Ngoại ngữ KTCN HNTN Toán học Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ
5 Hóa học Hóa học Lich sử Vật lý KTNN Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Toán học Vật lý Toán học HNTN Toán học Toán học Ngoại ngữ HNTN Toán học KTCN KTCN Vật lý Sinh học Hóa học Ngữ văn KTNN Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ
1                                                        
2                                                        
3                                                        
4                                                        
5                                                        
T.3 1 Sinh học HNTN HNTN Vật lý Toán học HNTN Tin học Địa lí Lich sử Lich sử Hóa học GDĐP Sinh học Toán học HNTN HNTN GDKTPL HNTN Tin học Ngữ văn Lich sử GDKTPL Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn Tin học Ngoại ngữ
2 Toán học Sinh học Địa lí GDKTPL Ngữ văn Sinh học Lich sử Ngữ văn Ngoại ngữ Lich sử Hóa học Toán học Sinh học Tin học Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ Tin học HNTN Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Toán học GDĐP Ngữ văn Tin học Tin học Lich sử
3 Ngoại ngữ Ngữ văn Tin học Toán học Lich sử Địa lí GDKTPL Ngoại ngữ Địa lí Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Toán học Lich sử Ngoại ngữ Lich sử Ngữ văn KTCN HNTN Toán học Sinh học Ngữ văn Vật lý Toán học KTNN Tin học GDKTPL Ngữ văn
4 GDĐP Tin học Toán học Toán học Hóa học Ngữ văn GDKTPL Tin học Sinh học Ngoại ngữ HNTN KTNN Ngữ văn Ngoại ngữ GDKTPL KTNN Lich sử Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học GDĐP HNTN Ngữ văn Tin học Ngoại ngữ Địa lí Toán học
5 Ngữ văn Hóa học Toán học Lich sử Sinh học Ngữ văn Địa lí HNTN Sinh học GDĐP Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn HNTN Lich sử GDĐP Toán học Ngữ văn GDKTPL Sinh học Toán học Toán học KTCN Ngữ văn Tin học GDKTPL Toán học Tin học
1                                                        
2                                                        
3                                                        
4                                                        
5                                                        
T.4 1 Toán học Ngữ văn Ngữ văn GDKTPL Sinh học Tin học Lich sử Địa lí Ngữ văn Toán học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Vật lý GDĐP Ngoại ngữ Lich sử Toán học Ngữ văn GDĐP Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ KTCN Ngoại ngữ HNTN GDKTPL Ngữ văn
2 Toán học Ngữ văn Toán học Hóa học Sinh học Ngữ văn Địa lí HNTN Ngữ văn Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Địa lí Lich sử Ngữ văn Toán học Ngữ văn Lich sử Hóa học HNTN Tin học Ngoại ngữ Ngữ văn HNTN Ngoại ngữ GDKTPL
3 Hóa học Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học Lich sử Ngữ văn Ngữ văn Địa lí Ngữ văn Lich sử Toán học Hóa học GDĐP Toán học HNTN KTNN Lich sử Toán học HNTN HNTN Ngữ văn Tin học Ngoại ngữ Toán học GDKTPL HNTN GDKTPL
4 Tin học Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học HNTN Ngữ văn Ngữ văn GDKTPL Ngữ văn GDĐP Tin học Hóa học Lich sử Toán học GDKTPL GDĐP KTCN Toán học HNTN KTCN Ngữ văn Ngữ văn HNTN Toán học Lich sử Địa lí HNTN
5 Ngữ văn Toán học Vật lý Tin học HNTN Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ GDĐP Ngữ văn Ngữ văn Tin học KTNN KTCN Ngoại ngữ Toán học Địa lí Lich sử KTCN Hóa học Ngữ văn Toán học Lich sử GDKTPL HNTN Lich sử Ngữ văn HNTN
1                                                        
2                                                        
3                                                        
4                                                        
5                                                        
T.5 1 Toán học Vật lý Tin học Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học Toán học Toán học Địa lí Vật lý KTCN Sinh học Toán học Tin học Địa lí Toán học Tin học Ngoại ngữ Âm nhạc Ngoại ngữ HNTN Ngoại ngữ Ngữ văn Lich sử Ngoại ngữ Toán học KTNN KTCN
2 Tin học Vật lý Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Toán học Toán học Toán học Ngữ văn Vật lý KTCN HNTN Tin học HNTN Địa lí Toán học Tin học Âm nhạc Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Lich sử Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ GDĐP KTNN KTCN
3 HNTN Tin học HNTN Ngoại ngữ Vật lý GDĐP Tin học Vật lý Toán học HNTN HNTN HNTN Tin học Toán học HNTN Tin học Địa lí Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn KTCN Toán học Lich sử Ngữ văn HNTN KTNN Toán học Âm nhạc
4                                                        
5                                                        
1                                                        
2                                                        
3                                                        
4                                                        
5                                                        
T.6 1 Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ GDĐP Toán học Vật lý Lich sử HNTN Sinh học Vật lý Ngữ văn Toán học Ngữ văn Toán học GDKTPL Địa lí Ngữ văn Lich sử Sinh học GDĐP HNTN Ngữ văn Toán học GDKTPL Toán học Ngoại ngữ Toán học
2 HNTN Ngoại ngữ Vật lý Tin học Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ GDKTPL Ngoại ngữ Hóa học Toán học Sinh học Ngữ văn Hóa học Tin học Địa lí Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn KTCN Lich sử Sinh học Toán học Toán học GDĐP Toán học GDKTPL Âm nhạc
3 Vật lý HNTN Hóa học GDKTPL HNTN Tin học GDĐP Toán học Âm nhạc KTCN Hóa học KTNN KTNN Toán học Ngữ văn Ngữ văn Toán học GDKTPL GDĐP Vật lý Vật lý Lich sử Ngoại ngữ Vật lý Lich sử KTNN Ngữ văn Lich sử
4 Ngoại ngữ Sinh học Hóa học GDĐP Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn Toán học KTCN Ngoại ngữ Hóa học GDĐP Tin học Lich sử Ngữ văn Toán học Lich sử GDKTPL Toán học Vật lý GDKTPL Hóa học Vật lý Địa lí Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn
5 Ngoại ngữ GDĐP Ngữ văn Toán học Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Tin học GDKTPL Vật lý Ngữ văn Hóa học Lich sử KTCN GDKTPL KTNN HNTN GDĐP Âm nhạc Toán học Ngoại ngữ Toán học GDĐP KTCN Địa lí Ngữ văn HNTN Tin học
1                                                        
2                                                        
3                                                        
4                                                        
5                                                        
CHIEU T.5 1 Sinh học Toán học Địa lí Hóa học Ngoại ngữ Vật lý HNTN GDĐP Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Tin học Ngữ văn HNTN Toán học Vật lý Ngoại ngữ Sinh học HNTN GDKTPL Lich sử GDKTPL Lich sử Âm nhạc
2 Lich sử Toán học Ngữ văn HNTN Ngữ văn Ngoại ngữ HNTN GDKTPL HNTN Hóa học Vật lý Ngoại ngữ Sinh học Ngữ văn KTNN Địa lí GDKTPL Âm nhạc Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Hóa học Toán học Lich sử Ngữ văn Ngoại ngữ Lich sử GDĐP
3 Vật lý Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ KTNN Địa lí Vật lý Lich sử Âm nhạc HNTN Sinh học Ngoại ngữ Lich sử Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học Toán học Ngoại ngữ Tin học Hóa học Ngữ văn KTNN Vật lý Hóa học GDKTPL Địa lí Ngữ văn Ngữ văn
4                   Ngoại ngữ Lich sử Lich sử HNTN Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn KTNN GDKTPL Tin học Lich sử Ngữ văn KTNN Ngoại ngữ Hóa học GDKTPL Địa lí GDĐP Toán học
5                                                        
1                                                        
2                                                        
3                                                        
4                                                        
5                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 10-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net